|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mercuriale
![](img/dict/02C013DD.png) | [mercuriale] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá biểu (trên thị trường) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | diễn văn khai mạc hội mở toà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) lời quở trách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recevoir une verte mercuriale | | bị quở trách gay gắt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) hội nghị kiểm điểm của toà án; diễn văn chủ tịch hội nghị kiểm điểm của toà án. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) cỏ xổ |
|
|
|
|