Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mercuriel


[mercuriel]
tính từ
(hoá học; dược học) (có) thuỷ ngân
Pommade mercurielle
thuốc mỡ thuỷ ngân
(y học) (do) thuỷ ngân
Stomatite mercurielle
viêm miệng do thuỷ ngân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.