meretriciousness
meretriciousness | [,meri'tri∫əsnis] | | danh từ | | | vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào nhoáng | | | tính đàng điếm; tính chất gái điếm |
/,meri'triʃəsnis/
danh từ vẻ đẹp giả tạo, vẻ đẹp bề ngoài; tính chất hào phóng tính đàng điếm; tính chất gái điếm
|
|