Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
messie


[messie]
danh từ giống đực
Chúa cứu thế
attendre qqn comme le messie
nóng lòng trông mong ai (như trời hạn trông mưa)
arriver comme le messie
đến rất đúng lúc
le Messie
Chúa Giê-xu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.