mete
mete![](img/dict/02C013DD.png) | [mi:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giới hạn; điểm giới hạn | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đo lường | | ![](img/dict/809C2811.png) | to mete out | | ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra; ban phát | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | justice was meted out to the Mafiosi | | công lý đã được ban phát đến bọn tội phạm Mafia; công lý đã trừng phạt bọn tội phạm Mafia |
/mi:t/
danh từ
giới bạn, biên giới, bờ cõi
ngoại động từ
(văn học); (thơ ca) đo
( out) cho, chia, phân phát, phân phối
|
|