|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meunier
 | [meunier] |  | tính từ | |  | xem meunerie | |  | Industrie meunière | | công nghiệp xay bột |  | danh từ | |  | chủ cối xay bột |  | danh từ giống đực | |  | (động vật học) cá lưới (họ cá chép) |  | danh từ giống cái | |  | (động vật học) chim sẻ ngô đuôi dài | |  | sole meunière | |  | cá bơn tẩm bột |
|
|
|
|