|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meurtrier
| [meurtrier] | | tính từ | | | gây chết chóc | | | Combat meurtrier | | cuộc chiến đấu chết chóc | | | Accident meurtrier | | tai nạn gây chết người | | | giết người | | | Main meurtrière | | bàn tay giết người | | | Arme meurtrière | | vũ khí giết người | | danh từ | | | kẻ giết người | | | Meurtrier professionnel | | kẻ giết người chuyên nghiệp | | phản nghĩa Victime |
|
|
|
|