Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meurtrir


[meurtrir]
ngoại động từ
làm bầm tím
làm giập (quả rau)
(nghĩa bóng) làm tổn thương, làm đau xé
Meurtrir le coeur
làm đau xé lòng
(từ cũ, nghĩa cũ) giết, ám sát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.