|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mezzo-soprano
mezzo-soprano![](img/dict/02C013DD.png) | ['metsousə'prɑ:nou] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) giọng giữa giọng nữ cao và giọng nữ trầm; giọng nữ trung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ca sĩ có giọng nữ trung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một phần trong bản nhạc viết cho giọng nữ trung |
/'medzousə'prɑ:nou/
danh từ
(âm nhạc) giọng nữ trung
người có giọng nữ trung
|
|
|
|