Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mi-temps


[mi-temps]
danh từ giống cái (không đổi)
hiệp (đấu bóng)
giờ giải lao (giữa hai hiệp)
travail à mi-temps
công việc làm nửa thời gian
travailler à mi-temps
làm việc bán thời gian
danh từ giống đực (không đổi)
công việc bán thời gian
Faire un mi-temps
làm một công việc bán thời gian



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.