Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miaulement


[miaulement]
danh từ giống đực
tiếng meo meo (của mèo)
tiếng gầm (của cọp)
(nghĩa rộng) tiếng rít (của đàn, kèn..)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.