|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miette
| [miette] | | danh từ giống cái | | | vụn bánh (rơi ra khi bẻ bánh) | | | miếng vụn | | | Mettre un verre en miettes | | đập vụn cái cốc | | | mẫu, mảnh, một tý | | | Je n'ai pas perdu une miette du spectacle | | tôi đã chẳng mất xem một tý nào |
|
|
|
|