Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miette


[miette]
danh từ giống cái
vụn bánh (rơi ra khi bẻ bánh)
miếng vụn
Mettre un verre en miettes
đập vụn cái cốc
mẫu, mảnh, một tý
Je n'ai pas perdu une miette du spectacle
tôi đã chẳng mất xem một tý nào



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.