Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mignon


[mignon]
tính từ
xinh xắn
Visage mignon
mặt xinh xắn
phản nghĩa Laid
(thân mật) dễ ưa, đáng yêu
danh từ giống đực
người xinh xắn
(thân mật) cậu bé đáng yêu (tiếng gọi âu yếm)
(từ cũ, nghĩa cũ) người được yêu quý, người được sủng ái
Les mignons de Henri III
(sử học) các sủng thần của Hăng Ri III



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.