|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mildly
mildly | ['maildli] |  | phó từ | |  | nhẹ nhàng; êm dịu | |  | dịu dàng; hoà nhã; ôn tồn |
/'maildli/
phó từ
nhẹ, nhẹ nhàng, êm dịu
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
mềm yếu, nhu nhược, yếu đuối !to put it mildly
nói thận trọng, nói dè dặt
|
|
|
|