Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
milk-brother




milk-brother
['milk'brʌðə]
danh từ
anh (em) do cùng một bà vú nuôi


/'milk,brʌðə/

danh từ
anh (em) cùng vú (con chủ nhà với con vú sữa)

Related search result for "milk-brother"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.