millenary
millenary | ['milinəri] | | tính từ | | | gồm một nghìn năm | | | (thuộc) thiên niên kỷ | | | tin rằng sẽ có thời đại hoàng kim |
/mi'lenəri/
tính từ gồm một nghìn; nghìn năm
danh từ nghìn năm, mười thế kỷ kỷ niệm lần thứ một nghìn ((cũng) millenarian) người tin là có thời đại hoàng kim
|
|