millinery
millinery | ['milinəri] |  | danh từ | |  | đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...) | |  | nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ |
/'milinəri/
danh từ
đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...)
nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ
|
|