mincemeat 
mincemeat | ['minsmi:t] |  | danh từ | |  | nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ) | |  | to make mincemeat of somebody/something | |  | đập tơi bời; đè bẹp |
/'minsmi:t/
danh từ
nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ) !to make mincemeat of
băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
|
|