|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mincemeat ![](images/dict/m/mincemeat.gif)
mincemeat![](img/dict/02C013DD.png) | ['minsmi:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ) | | ![](img/dict/809C2811.png) | to make mincemeat of somebody/something | | ![](img/dict/633CF640.png) | đập tơi bời; đè bẹp |
/'minsmi:t/
danh từ
nhân quả băm (nhân bánh bằng quả táo, nho... có khi có cả thịt băm nhỏ) !to make mincemeat of
băm nhỏ, băm vụn, đập nát ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
|
|
|
|