|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miroir
![](img/dict/02C013DD.png) | [miroir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se regarder dans un miroir | | soi mình trong gương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Miroir de poche | | gương bỏ túi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Miroir plat | | gương phẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Miroir sphérique | | (vật lý học) gương cầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les yeux sont le miroir de l'âme | | (nghĩa bóng) đôi mắt là gương của tâm hồn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) mặt gương | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le miroir azuré des lacs | | mặt gương hồ xanh biếc | | ![](img/dict/809C2811.png) | miroir à alouettes | | ![](img/dict/633CF640.png) | gương bẫy chim | | ![](img/dict/633CF640.png) | điều đánh lừa | | ![](img/dict/809C2811.png) | oeufs au miroir | | ![](img/dict/633CF640.png) | trứng lập là |
|
|
|
|