miscellaneous
miscellaneous![](img/dict/02C013DD.png) | [,misi'leinjəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | miscellaneous goods | | tạp hoá | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | miscellaneous business | | việc linh tinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a miscellaneous writer | | một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau |
hỗn hợp; nhiều vẻ, đa dạng
/,misi'leinjəs/
tính từ
tạp, pha tạp, hỗn hợp; linh tinh miscellaneous goods tạp hoá miscellaneous business việc linh tinh
có nhiều đặc tính khác nhau, có nhiều thể khác nhau a miscellaneous writer một nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
|
|