Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
miser


[miser]
ngoại động từ
đặt bạc, đặt cuộc
Miser cent francs
đặt bạc một trăm frăng
nội động từ
đặt cuộc
Miser aux courses
đặt cuộc cá ngựa
(thân mật) dựa vào, tin vào
On ne peut pas miser là-dessus
không thể tin vào đó được
miser sur les deux tableaux
mưu lợi cho cả đôi bên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.