misfortune
misfortune | [mis'fɔ:t∫n] | | danh từ | | | sự rủi ro, sự bất hạnh | | | điều không may, điều hoạ | | | misfortunes never come alone (singly) | | | hoạ vô đơn chí |
/mis'fɔ:tʃn/
danh từ sự rủi ro, sự bất hạnh điều không may, điều hoạ !misfortunes never come alone (singly) hoạ vô đơn chí
|
|