Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mishandle




mishandle
['mis'hændl]
ngoại động từ
hành hạ, ngược đãi, bạc đãi
quản lý tồi; giải quyết hỏng


/'mis'hændl/

ngoại động từ
hành hạ, ngược đâi, bạc đãi
quản lý tồi; giải quyết hỏng

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.