|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mission
![](img/dict/02C013DD.png) | [mission] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sứ mệnh, nhiệm vụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La mission de l'artiste | | sứ mệnh của nghệ sĩ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une mission dangereuse | | một nhiệm vụ nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Remplir une mission | | làm tròn một nhiệm vụ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Charger qqn d'une mission | | giao nhiệm vụ cho ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mission impossible | | nhiệm vụ bất khả thi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự công tác, sự đi công tác, sự đi khảo sát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Partir en mission au pôle Sud | | đi khảo sát ở nam cực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phái đoàn, phái bộ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mission diplomatique | | phái đoàn ngoại giao | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự truyền giáo; bài truyền giáo; hội truyền giáo; trụ sở hội truyền giáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mission étrangère | | hội truyền giáo nước ngoài |
|
|
|
|