Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
misty-eyed




misty-eyed
['misti'aid]
tính từ
uỷ mị, sướt mướt


/'misti'aid/

tính từ
uỷ mị, sướt mướt

Related search result for "misty-eyed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.