Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mite


[mite]
danh từ giống cái
con mạt bột, con nhậy
(thân mật) nhử (mắt)
Avoir la mite à l'oeil
có nhử trong mắt
đồng âm Mythe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.