Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mitrailler


[mitrailler]
ngoại động từ
bắn súng máy vào
Mitrailler une position
bắn súng máy vào một vị trí
(thân mật, nghĩa bóng) quấy rầy, dồn dập
Mitrailler qqn de questions
dồn dập ai bằng những câu hỏi
(thân mật) chụp lia lịa
Les photographes ont mitraillé l'actrice
các nhà nhiếp ảnh chụp lia lịa cô diễn viên
nội động từ
bắn súng máy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.