mobilisation
 | [mobilisation] |  | danh từ giống cái | |  | sự động viên | |  | Mobilisation générale | | sự tổng động viên | |  | sự huy động | |  | Mobilisation de capitaux | | sự huy động vốn | |  | (y học) sự chuyển động | |  | Mobilisation passive | | sự chuyển động thụ động |  | phản nghĩa Immobilisation. Démobilisation |
|
|