mockery
mockery![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔkəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thói chế nhạo, sự nhạo báng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hold someone up to mockery | | chế nhạo ai | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a mockery ò | | chế giễu, giễu cợt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhại |
/'mɔkəri/
danh từ
thói chế nhạo, sự nhạo báng
điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu; lời chế nhạo, lời nhạo báng, lời chế giễu, lời giễu cợt to hold someone up to mockery chế nhạo ai to make a mockery ò chế giễu, giễu cợt
trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề
sự nhại
|
|