|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
modeler
![](img/dict/02C013DD.png) | [modeler] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) nặn, đắp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) diễn khối | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa chất, địa lý) tạo dáng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'érosion modèle le relief | | sự xói mòn tạo dạng địa hình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) khuôn theo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Modeler sa conduite sur celle de quelqu'un | | khuôn cách cư xử của mình theo cách cư xử của ai |
|
|
|
|