modéré
 | [modéré] |  | tÃnh từ | |  | đúng mức | |  | Modéré dans ses ambitions | | có tham vá»ng đúng mức | |  | vừa phải | |  | Prix modéré | | giá vừa phải | |  | (chÃnh trị) ôn hoà |  | phản nghÄ©a Abusif, déraisonnable, exágéré, excessif, extrémiste, immodéré |  | danh từ | |  | (chÃnh trị) ngÆ°á»i ôn hoà |
|
|