|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moelleux
| [moelleux] | | tính từ | | | mềm mại, êm ái | | | Etoffe moelleuse | | vải mềm mại | | | Voix moelleuse | | giọng nói êm ái | | | êm dịu, dịu | | | Vin moelleux | | rượu nho vị dịu | | phản nghĩa Dur, raide, sec | | danh từ giống đực | | | tính mềm mại | | | Danseur qui a du moelleux | | người nhảy múa mềm mại | | | tính êm dịu, vị dịu | | | Vin qui a du moelleux | | rượu nho vị dịu |
|
|
|
|