Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moelleux


[moelleux]
tính từ
mềm mại, êm ái
Etoffe moelleuse
vải mềm mại
Voix moelleuse
giọng nói êm ái
êm dịu, dịu
Vin moelleux
rượu nho vị dịu
phản nghĩa Dur, raide, sec
danh từ giống đực
tính mềm mại
Danseur qui a du moelleux
người nhảy múa mềm mại
tính êm dịu, vị dịu
Vin qui a du moelleux
rượu nho vị dịu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.