|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
moisir
![](img/dict/02C013DD.png) | [moisir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm mốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'humidité moisit le bois | | ẩm thấp làm mốc gỗ | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị mốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Confitures qui moisissent | | mứt bị mốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser moisir l'argent | | (nghĩa bóng) để tiền mốc ra (không dùng vào việc sinh lợi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết gí | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous n'allons pas moisir ici toute la journée | | chúng ta không thể chết gí cả ngày ở đây được |
|
|
|
|