Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mollet


[mollet]
tính từ
mềm mại, êm
Des mains mollettes
những bàn tay mềm mại
Lit mollet
giường êm
oeuf mollet
trứng luộc lòng đào
danh từ giống đực
bắp chân
mollets de coq
chân ống sậy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.