|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
momifier
![](img/dict/02C013DD.png) | [momifier] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ướp xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cadavre momifié | | xác ướp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho trơ ra, làm cho không nhúc nhích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'inaction le momifie peu à peu | | sự không hoạt động dần làm cho nó trơ ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm cho gầy đét đi |
|
|
|
|