|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monocotyledonous
monocotyledonous![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔnou,kɔti'li:dənəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm |
/'mɔnou,kɔti'li:dənəs/
tính từ
(thực vật học) có một lá mầm; (thuộc) nhóm cây một lá mầm
|
|
|
|