|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monolingue
 | [monolingue] |  | tính từ | |  | (dùng) một thứ tiếng | |  | Dictionnaire monolingue | | từ điển một thứ tiếng | |  | Nation monolingue | | nước nói một thứ tiếng |  | danh từ | |  | người nói một thứ tiếng |  | phản nghĩa Bilingue, multilingue, plurilingue |
|
|
|
|