|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monority
monority![](img/dict/02C013DD.png) | [mai'nɔriti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vị thành niên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | national monority; monority people | | dân tộc ít người |
/mai'nɔriti/
danh từ
vị thành niên
thiểu số, số ít, ít người; số phiếu thiểu số national monority; monority people dân tộc ít người
|
|
|
|