|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monosyllable
monosyllable![](img/dict/02C013DD.png) | ['mɔnə,siləbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | từ có vỏn vẹn một âm tiết; từ đơn tiết | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | To speak in monosyllables | | Nói gióng một (khi không thích nói chuyện với người trước mặt mình) |
/'mɔnə,siləbl/
danh từ
từ đơn tiết
|
|
|
|