|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monsieur
![](img/dict/02C013DD.png) | [monsieur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (số nhiều messieurs) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ông, ngài; thưa ông, thưa ngài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bonjour monsieur | | chào ông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vieux monsieur | | một ông già | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le monsieur que nous avons rencontré hier | | người đàn ông mà chúng ta đã gặp ngày hôm qua | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Monsieur le Ministre | | ngài bộ trưởng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ông chủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Monsieur est absent | | ông chủ đi vắng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa cũ) chồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est mon monsieur | | đây là chồng tôi | | ![](img/dict/809C2811.png) | beau monsieur | | ![](img/dict/633CF640.png) | người ăn mặc sang | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire le monsieur | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm bộ làm tịch | | ![](img/dict/809C2811.png) | gros monsieur | | ![](img/dict/633CF640.png) | người có danh vọng | | ![](img/dict/809C2811.png) | mon petit monsieur | | ![](img/dict/633CF640.png) | ông mãnh ơi | | ![](img/dict/809C2811.png) | vilain monsieur | | ![](img/dict/633CF640.png) | tên lưu manh |
|
|
|
|