![](img/dict/02C013DD.png) | [montrer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ, trỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer le chemin |
| chỉ đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer du doigt |
| lấy ngón tay chỉ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa ra, cho xem, bày ra; để lộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer l'exemple |
| đưa ra ví dụ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer des marchandises |
| bày đồ hàng ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer ses papiers |
| trình giấy tờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer ses tableaux |
| cho xem tranh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Robe qui montre les bras |
| áo dài để lộ cánh tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer sa richesse |
| phô trương sự giàu có |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tỏ ra, chứng tỏ, cho thấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer du courage |
| tỏ ra can đảm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer son étonnement |
| tỏ ra ngạc nhiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Signe qui montre la présence de qqn |
| dấu hiệu chứng tỏ (chỉ ra) sự hiện diện của ai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'expérience montre que.. |
| kinh nghiệm cho thấy rằng... |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỉ cho, dạy cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montrer à quelqu'un ce qu'il faut faire |
| chỉ cho ai nên làm thế nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montrer le bout de l'oreille |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lòi âm mưu ra, lòi thực chất ra |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montrer le poing |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giơ nắm đấm (để hăm doạ) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montrer les dents |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đe doạ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montrer patte blanche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa ra đúng mật hiệu, nói đúng mật hiệu để vào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montrer quelqu'un du doigt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | công khai chế giễu ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Cacher, couvrir, dissimuler; fourvoyer |