![](img/dict/02C013DD.png) | [montée] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem monté |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự leo lên, sự trèo lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La montée d'une côte |
| sá»± trèo lên sÆ°á»n đồi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự dâng lên, sự tăng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La montée des eaux |
| nước dâng lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La montée des prix |
| sự lên giá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nổi lên, sự bay lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La montée d'un ballon |
| sự bay lên của trái bóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La montée d'un avion |
| sự cất cánh của máy bay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dốc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Montée douce |
| dốc thoai thoải |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | Ä‘Æ°á»ng lên (của máy bay, tên lá»a) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lên né (của tằm là m kén) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ăn nổi (cá) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | montée de lait |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự căng sữa |