|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monument
![](img/dict/02C013DD.png) | [monument] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công trình kỷ niệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les statues sont des monuments | | tượng là những công trình kỷ niệm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Monument aux morts | | đài tưởng niệm những người chết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | toà nhà | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | công trình nghệ thuật, tác phẩm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les plus beaux monuments de l'Antiquité | | những công trình nghệ thuật đẹp nhất của thời thượng cổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) điều tày trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Monument de bêtise | | điều bậy bạ tày trời |
|
|
|
|