|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
monumental
![](img/dict/02C013DD.png) | [monumental] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thuộc công trình kiến trúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Plan monumental de Paris | | kế hoạch kiến trúc thành phố Pa ri | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đồ sộ, hoành tráng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Port monumental | | dáng đồ sộ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) ghê gớm, tày trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Erreur monumentale | | sai lầm tày trời |
|
|
|
|