moorage
moorage | ['muəridʒ] | | danh từ | | | (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo | | | nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo | | | thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo |
/'muəridʤ/
danh từ (hàng hải) sự buộc thuyền, sự cột thuyền; sự bỏ neo nơi buộc thuyền; nơi bỏ neo thuế đậu thuyền, thuế bỏ neo
|
|