|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morale
![](img/dict/02C013DD.png) | [morale] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem moral | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đạo đức, luân lý, nền đạo đức | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conforme à la morale | | hợp đạo đức | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài học (đạo đức) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La morale d' une fable | | bài học của bài ngụ ngôn | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire la morale à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | răn bảo ai |
|
|
|
|