|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morbide
![](img/dict/02C013DD.png) | [morbide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) bệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Etat morbide | | tình trạng có (mắc) bệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bệnh hoạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une littérature morbide | | một nền văn hoá bệnh hoạn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Sain | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghệ thuật) mềm mại, thanh tao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chairs morbides | | da thịt mềm mại |
|
|
|
|