|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
morceau
![](img/dict/02C013DD.png) | [morceau] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | miếng, mẩu, mảnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Morceau de pain | | miếng bánh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Morceau de papier | | mẩu giấy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Morceau de terre | | mảnh đất | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | món ăn, miếng thịt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Morceaux de choix | | miếng thịt ngon | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimer les bons morceaux | | thích ăn ngon | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khúc, bài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Morceau de musique | | khúc nhạc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Recueil de morceaux choisis | | tập bài (trích) chọn lọc, tập văn tuyển | | ![](img/dict/809C2811.png) | casser le morceau à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nói toạc ra với ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | compter les morceaux à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | tính từng miếng ăn đối với ai | | ![](img/dict/633CF640.png) | cho ăn bủn xỉn | | ![](img/dict/809C2811.png) | emporter le morceau | | ![](img/dict/633CF640.png) | thắng lợi | | ![](img/dict/809C2811.png) | être fait de pièces et de morceaux | | ![](img/dict/633CF640.png) | rời rạc, thiếu nhất quán | | ![](img/dict/809C2811.png) | mâcher les morceaux à quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cỗ sẵn cho ai, chuẩn bị cho ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | manger le morceau | | ![](img/dict/633CF640.png) | thú tội, lộ bí mật ra, tố giác đồng đảng | | ![](img/dict/809C2811.png) | morceau de roi | | ![](img/dict/633CF640.png) | món thích nhất | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour un morceau de pain | | ![](img/dict/633CF640.png) | hầu như chẳng mất gì | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'ôter les morceaux de la bouche | | ![](img/dict/633CF640.png) | tằn tiện để giúp người | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Bloc, tout |
|
|
|
|