|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mort-né
![](img/dict/02C013DD.png) | [mort-né] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chết lúc sinh, tá» sản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Enfant mort-né | | trẻ chết lúc sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thất bại ngay từ đầu, há»ng ngay từ đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Projets mort-nés | | những đỠán há»ng ngay từ đầu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trẻ chết lúc sinh |
|
|
|
|