mortality
mortality | [mɔ:'tæləti] | | danh từ | | | sự chết; sự tử vong | | | số người chết trong một thời gian nào đó; tỷ lệ tử vong; tử suất (cũng) mortality rate | | | infant mortality was 20 deaths per thousand live births | | tỉ lệ tử vong ở trẻ em năm 1986 là 20 trẻ trên 1000 trẻ ra đời | | | số lớn người chết do dịch bệnh, thiên tai....; số người chết |
số người chết; tỷ lệ người chết
/mɔ:'tæliti/
danh từ tính có chết loài người số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết the bills of mortality bản thống kê số người chết !mortality tables bằng tuổi sống của các lứa tuổi
|
|